Có 2 kết quả:

級差 jí chā ㄐㄧˊ ㄔㄚ级差 jí chā ㄐㄧˊ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) differential (between grades)
(2) salary differential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) differential (between grades)
(2) salary differential

Bình luận 0